Nhìn lại cuộc sáp nhập đại học của Trung Quốc: Những cái giá phải trả

NGUYỄN THÀNH TRUNG 28/10/2025 13:49 GMT+7

TTCT - Sự vươn lên của các trường đại học Trung Quốc trong các bảng xếp hạng giáo dục toàn cầu hiện nay là kết quả của một chiến lược kéo dài hàng thập kỷ, được hỗ trợ bằng những khoản đầu tư khổng lồ và chính sách tái cơ cấu giáo dục táo bạo.

SÁP NHẬP ĐẠI HỌC - Ảnh 1.

Lễ tốt nghiệp năm 2022 ở Đại học Viện Khoa học Trung Quốc, trường hạng 61 thế giới theo Times Higher Education Rankings, với hơn 57.000 sinh viên và gồm hệ thống hơn 20 trường, trung tâm nghiên cứu, viện trực thuộc. Ảnh: cas.cn

Nhưng lộ trình nào cũng có cái giá của nó.

Sau cải cách kinh tế vào cuối thập niên 1970, hệ thống giáo dục đại học của Trung Quốc đối mặt với yêu cầu chuyển đổi triệt để. Trong nhiều thập kỷ, nền kinh tế Trung Quốc đã tăng trưởng nhanh chóng, dẫn tới nhu cầu điều chỉnh mô hình tăng trưởng từ dựa trên thâm dụng lao động sang đổi mới sáng tạo.

Sự chuyển dịch chiến lược này đòi hỏi chiến lược giáo dục đại học phải khác với cách làm truyền thống, vốn tập trung vào chuyên môn hóa và định hướng công nghiệp thừa hưởng từ mô hình Liên Xô.

Để thực hiện chuyển đổi, chính phủ trung ương sử dụng cách làm từ trên xuống, gồm hai cơ chế cốt lõi: (1) Hợp nhất thể chế quy mô lớn, tức "bính hiệu" (sáp nhập các trường), nhằm tăng hiệu quả dựa trên quy mô và tối ưu hóa tài nguyên; và (2) Phân tầng dọc, tập trung vào các dự án ưu tú nhằm đưa các cơ sở giáo dục đại học được lựa chọn lên đẳng cấp thế giới.

Từ bỏ mô hình Liên Xô

Khi Cộng hòa nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949, cả nước chỉ có 205 cơ sở giáo dục đại học. Đầu thập niên 1950, các cơ sở này đều chịu ảnh hưởng lớn từ lối tổ chức chuyên môn hóa và phân mảnh kiểu Liên Xô, gồm 229 cơ sở phân loại theo chuyên môn hẹp: 44 viện bách khoa, 37 trường y, 31 viện nông nghiệp và thủy sản, cùng các trường chuyên ngành về nghệ thuật, luật và tài chính...

Cách tổ chức này chấm dứt mô hình đại học đa ngành, với rất nhiều trường danh tiếng đã được định hình dưới thời Trung Hoa dân quốc, thiết lập quyền lực chính trị và áp đặt của tổ chức nhà nước vào hệ thống đại học.

Mục tiêu của cải cách những năm 1990 là đảo ngược tình trạng phân mảnh. Thay vào đó, các trường chuyên môn hóa phải sáp nhập nhằm tạo ra cơ sở đại học tổng hợp, quy mô lớn, tối ưu hóa phân bổ tài nguyên, có khả năng cạnh tranh toàn cầu và năng lực nghiên cứu cấp cao.

Khung chính sách cho công cuộc hợp nhất bắt đầu rõ nét vào giai đoạn 1992-1993. Việc sáp nhập có hai hình thức chính: (1) Sáp nhập các trường chuyên ngành hẹp để tạo thành một đại học tổng hợp/đa ngành quy mô lớn; và (2) sáp nhập các trường mạnh với nhau để tạo thành "siêu đại học" đa lĩnh vực.

Về mặt địa lý, các trường được "bính hiệu" thường nằm trong cùng một địa phương. Chẳng hạn, Đại học Chiết Giang mới được thành lập từ 4 trường nhỏ hơn: Đại học Chiết Giang (cũ), Đại học Hàng Châu, Đại học Nông nghiệp Chiết Giang và Đại học Y Chiết Giang. Hiện Đại học Chiết Giang thường xuyên nằm trong top 50 đại học hàng đầu thế giới trong bảng xếp hạng QS (Anh).

Nghiên cứu của giáo sư Ka-Ho Mok (Hong Kong) năm 2005 cho thấy việc sáp nhập cơ sở đại học ở Trung Quốc kéo dài gần suốt thập niên 1990. Năm 1994: 4 trường sáp nhập lại thành 2. Năm 1995: 70 trường thành 28 trường. Năm 1996: 103 thành 42... Cao điểm là năm 2000: 556 trường sáp nhập còn lại 232 trường. Theo giáo sư Mok, tinh thần chung của cuộc cải cách là "1 cộng 1 lớn hơn 2", hàm ý việc sáp nhập sẽ tạo ra giá trị gia tăng và lợi ích hiệu suất vượt trội.

Việc sáp nhập các đại học tổng hợp lớn với trường chuyên ngành nhỏ hơn (đặc biệt là trường y) thường mang lại kết quả tích cực nhất, tạo ra hiệu ứng cộng hưởng giữa nghiên cứu cơ bản và ứng dụng thực tế, dẫn đến cải thiện đáng kể số lượng công bố khoa học. Lấy ví dụ, đại học nổi tiếng Phúc Đán (Thượng Hải) đã sáp nhập Đại học Y Thượng Hải vào năm 2000. Ngày nay, Đại học Phúc Đán là một trong những trường danh tiếng nhất Trung Quốc và thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực y khoa.

Thách thức

Tuy nhiên, tăng quy mô không đồng nghĩa với tăng chất lượng. Việc sáp nhập ồ ạt đã tạo ra ma sát trong quản trị thể chế, đời sống học thuật và gây mất công bằng về tài nguyên. Các khoa, ngành mạnh thường tập trung nhiều tài nguyên hơn, tạo ra sự chênh lệch trong nội bộ trường và giữa các trường với nhau. Bản sắc riêng, cơ sở vật chất, hoặc đặc điểm học thuật của các cơ sở yếu hơn thường mất đi trong quá trình này.

Ngoài ra trong nhiều trường hợp, kết quả của "bính hiệu" thường chỉ là tập trung hành chính và tài chính hơn là "tích hợp trí tuệ" như mong đợi.

Việc tích hợp các chương trình học thuật sau sáp nhập phụ thuộc rất nhiều vào hệ thống cấp bậc về địa vị và quyền lực giữa các cơ sở. Sự thay đổi tổ chức quy mô lớn và quá nhanh cũng tạo ra tâm lý bất an cho giảng viên và nhân viên. Nghiên cứu của nhóm Liu Qiaochu (2017) và nhóm Kang Yankun (2021) đã đưa ra các kết quả khác nhau về hiệu quả của việc sáp nhập đại học. Nhóm Kang Yankun khá bi quan cho rằng việc sáp nhập không những không thúc đẩy hiệu quả nghiên cứu và mang lại lợi ích kinh tế theo quy mô, mà còn dẫn đến lãng phí tài nguyên.

Trong khi đó, nhóm Liu Qiaochu phát hiện rằng sáp nhập các trường có quy mô tương đương nhau thường ít tác động đến nghiên cứu nói chung. Tuy nhiên, sáp nhập giữa một đại học tổng hợp lớn với các trường nhỏ hơn sẽ có tác động tích cực với số nghiên cứu được công bố. Đặc biệt, các trường hợp đại học tổng hợp sáp nhập với trường y cải thiện hiệu suất nghiên cứu một cách rõ rệt nhờ cộng hưởng giữa nghiên cứu sinh học cơ bản của trường tổng hợp và nghiên cứu lâm sàng ở trường y.

Chiến lược phân tầng dọc

Thành phần quan trọng thứ hai của cải cách giáo dục đại học Trung Quốc là các đề án tài trợ có mục tiêu, từ trên xuống. Đây là cơ chế được thiết kế để đạt được năng lực cạnh tranh quốc tế trong nghiên cứu.

Có ba đề án quan trọng cho chiến lược theo ngành dọc này: 211, 985 và "Song nhất lưu", với kỳ vọng đầu tư cao hơn vào các trường và ngành trọng điểm.

Đề án 211 (ý nghĩa là 100 trường cho thế kỷ 21) được khởi xướng vào năm 1995, nhằm mục đích củng cố khoảng 100 cơ sở giáo dục đại học và các lĩnh vực trọng điểm ưu tiên quốc gia cho thế kỷ 21. Đây là khoản đầu tư rộng khắp để đáp ứng nhu cầu phát triển quốc gia và nâng cao chất lượng giáo dục đại học nói chung. Tài trợ của chính phủ trung ương cho nghiên cứu cơ bản chuyển từ mô hình kinh tế kế hoạch trước đó sang mô hình tài trợ dự án dựa trên cạnh tranh. Sự thay đổi này nhằm mục đích lựa chọn "khoa học tốt nhất" để hỗ trợ và thúc đẩy năng suất nghiên cứu.

Đề án 985 (được đặt theo tháng và năm của đề án) được khởi xướng vào ngày 4-5-1998, theo chỉ thị của tổng bí thư Trung Quốc lúc đó Giang Trạch Dân - "phải có một số trường đại học hạng nhất đạt trình độ quốc tế". Đề án 985 chọn những trường tốt nhất trong số các trường 211 (ban đầu là 9 trường, sau tăng lên thành 39) và đổ vào nguồn vốn khổng lồ, biến chúng thành các trường đẳng cấp thế giới.

Đề án Song nhất lưu (nghĩa là "hai cái hàng đầu": trường học và ngành học) khởi động vào năm 2017 là kế hoạch xây dựng đại học và ngành học hàng đầu thế giới. Song nhất lưu thiết lập mục tiêu chiến lược thậm chí còn toàn diện hơn: phát triển các đại học ưu tú của Trung Quốc lên đẳng cấp thế giới bằng cách cải thiện các ngành đào tạo cụ thể lên đẳng cấp thế giới vào cuối năm 2050. Các trường nằm trong đề án Song nhất lưu được coi là tầng lớp ưu tú nhất của giáo dục đại học Trung Quốc. 42 trường trọng điểm tham gia chương trình này có tổng ngân sách tăng lên 30% chỉ trong ba năm - từ khoảng 32 tỉ USD năm 2016 lên 42 tỉ USD vào năm 2018. ■

Thành công của chương trình cải cách giáo dục ở Trung Quốc thể hiện qua Bảng xếp hạng học thuật các trường đại học thế giới (ARWU) hay còn gọi là Xếp hạng Thượng Hải 2025, nơi Trung Quốc đứng đầu danh sách với 244/1.000 trường đại học và 13 trường từ Trung Quốc đại lục nằm trong top 100 toàn cầu. Các bảng xếp hạng khác như QS hay Times Higher Education cũng thường xuyên có các đại học Trung Quốc nằm trong danh sách dẫn đầu.

Tuy nhiên, việc đầu tư tập trung cũng gây hậu quả tiêu cực là tạo ra môi trường đại học phân tầng cao độ, nơi các cơ sở hàng đầu thống trị cả nguồn lực vật chất lẫn con người một cách không cân xứng so với phần còn lại của hệ thống.

Sự chênh lệch về tài trợ cũng gây ra một số vấn đề, như tập trung quá mức vào công bố bài báo quốc tế để giữ hạng. Thêm vào đó, các ngành không trực tiếp tạo ra bài báo khoa học hay lợi ích kinh tế như khoa học xã hội, nhân văn, nghệ thuật thường bị cắt giảm tài trợ và xem nhẹ.

Bình luận Xem thêm
Bình luận (0)
Xem thêm bình luận