Sách đỏ và vùng xám

TỊNH ANH 27/08/2025 10:02 GMT+7

TTCT - Sách đỏ thế giới đôi khi không còn là tấm gương chính xác của thực trạng bảo tồn.

động vật sách đỏ - Ảnh 1.

Một con báo đốm ở Sierra de Vallejo, bang Nayarit, Mexico. Dù báo đốm được xếp hạng ‘Gần bị đe dọa’, các nhà khoa học cho rằng đánh giá này đã bỏ qua những quần thể dễ tổn thương. Ảnh: ALEJANDRO PRIETO

Từ sự chậm trễ trong cập nhật bằng chứng khoa học, thiếu dữ liệu ở nhiều loài, cho đến cách phân loại chưa phản ánh đúng mức độ suy giảm quần thể, Sách đỏ thế giới đôi khi không còn là tấm gương chính xác của thực trạng bảo tồn. Còn nhiều vùng xám cần xóa bỏ.

Tháng 10-2024, Liên minh Bảo tồn thiên nhiên quốc tế (IUCN) long trọng kỷ niệm 60 năm lập danh sách các loài bị đe dọa, từ chỗ chỉ ghi nhận các loài thú và chim (Danh sách sơ bộ các loài động vật có vú và chim quý hiếm công bố năm 1964), đến nay đã bao quát hầu như toàn bộ thế giới động vật, thực vật và nấm, thông qua Danh lục Đỏ các loài bị đe dọa (IUCN Red List).

"[Cộc mốc này] là minh chứng cho công sức của rất nhiều người trên khắp thế giới - các đối tác của Danh lục Đỏ, các chuyên gia của IUCN, các thành viên của Ủy ban Sinh tồn các loài thuộc IUCN. Chính họ là những người thực sự thực hiện công việc này" - tiến sĩ Grethel Aguilar, tổng giám đốc IUCN, phát biểu tại lễ kỷ niệm tổ chức bên lề Hội nghị các bên tham gia lần thứ 16 (COP16) của Công ước Liên hợp quốc về đa dạng sinh học ở Cali, Colombia.

Lỗi thời, không đáng tin

Danh lục Đỏ IUCN phân loại tình trạng bảo tồn loài dựa trên xác suất tuyệt chủng. Ngoài nhóm Chưa được đánh giá (NE) và Thiếu dẫn liệu (DD), các loài được xếp theo mức độ rủi ro tăng dần: Ít lo ngại (LC), Gần bị đe dọa (NT), Sẽ nguy cấp (VU), Nguy cấp (EN), Cực kỳ nguy cấp (CR), Tuyệt chủng ngoài tự nhiên (EW) và Tuyệt chủng (EX). 

Việc xếp hạng dựa trên các tiêu chí IUCN áp dụng từ năm 1994, gồm: (1) mức suy giảm quần thể; (2) phạm vi phân bố; (3) kích thước quần thể nhỏ và đang suy giảm; (4) quần thể rất nhỏ hoặc phân bố hẹp; (5) phân tích định lượng về nguy cơ tuyệt chủng. Ví dụ: một loài giảm 90% số cá thể trong vòng 10 năm (hoặc ba thế hệ) sẽ được xếp Cực kỳ nguy cấp; giảm 50% là Nguy cấp; và giảm 30% là Sẽ nguy cấp.

Danh lục Đỏ IUCN sẽ được cập nhật ít nhất hai lần mỗi năm, dựa trên đánh giá mới hoặc đánh giá lại của hàng ngàn nhà khoa học trên toàn thế giới. Theo cập nhật tháng 4-2025, Danh lục Đỏ IUCN hiện ghi nhận 169.420 loài, trong đó 47.187 loài bị đe dọa tuyệt chủng.

động vật sách đỏ - Ảnh 2.

Trong phát biểu ở Colombia, Aguilar nhấn mạnh thế giới không thể ngăn chặn mất mát đa dạng sinh học nếu thiếu Danh lục Đỏ và thước đo sự sống mà nó cung cấp. Thực tế đã chứng minh: năm 2000, linh dương sừng mác (Oryx dammah) bị tuyên bố "Tuyệt chủng ngoài tự nhiên", nhưng nhờ các nỗ lực bảo tồn tập trung, đến năm 2023 đã cải thiện thứ hạng thành "Nguy cấp". Đầu năm nay, linh miêu Iberia (Lynx pardinus) cũng được nâng từ "Nguy cấp" lên "Sắp nguy cấp", chủ yếu môi trường sống được phục hồi và giảm tử vong do con người gây ra.

Không thể phủ nhận ý nghĩa của sách đỏ IUCN, nhưng việc lập danh mục các loài bị đe dọa cũng đang bị "đe dọa" bởi nhiều thách thức. Một số nhà khoa học thậm chí cho rằng sách đỏ IUCN đã lỗi thời, trong khi lại giữ vai trò quá lớn trong quá trình ra quyết định toàn cầu.

Trong một bài báo công bố tháng 1-2025 trên nền tảng xuất bản trực tuyến Authorea, một nhóm 25 tác giả, gồm các học giả hàng đầu và lãnh đạo những nhóm chuyên gia IUCN chịu trách nhiệm đánh giá Danh lục Đỏ, đã nêu nhiều lo ngại về công cụ này, trong đó cáo buộc một số đánh giá "không đáng tin và thiên lệch".

Theo bài báo, đến nay IUCN mới đánh giá khoảng 150.000 loài, tức là chưa tới 10% trong số 2 triệu loài đã được mô tả trên thế giới (các số liệu này có trước bản cập nhật tháng 4-2025 của IUCN). 

Con số này càng nhỏ nếu so với ước tính mới nhất rằng Trái đất có thể có hơn 50 triệu loài động vật. Trong khi Danh lục Đỏ ghi nhận khoảng 42.100 loài đang bị đe dọa, Nền tảng liên chính phủ về đa dạng sinh học và dịch vụ hệ sinh thái (IPBES) lại ước tính hơn 1 triệu loài đối mặt nguy cơ tuyệt chủng.

động vật sách đỏ - Ảnh 3.

Hạc cổ trắng (Woolly-necked stork) được cho là bị xếp nhầm vào nhóm "Sẽ nguy cấp" trong Danh lục Đỏ IUCN dựa trên giả định sai. Ảnh: KS GOPI SUNDAR

Ngoài ra, nhiều loài chưa được mô tả có thể cũng đang bị đe dọa, và nhiều loài đã được xếp hạng nhưng chưa được tái đánh giá theo chu kỳ 10 năm mà IUCN khuyến nghị. "Chẳng hạn, trong môi trường biển, hơn 40% loài bị khai thác mạnh chưa được cập nhật. Tổng thể, 28% đánh giá đã lỗi thời, làm suy yếu giá trị sử dụng lâu dài của Danh lục Đỏ" - bài báo cảnh báo.

Bài viết chung này xuất phát từ dòng tweet tháng 1-2023 của nhà sinh vật học bảo tồn Ruben Dario Palacio (Colombia): "Tôi đã quá mệt mỏi với sự thống trị của Danh lục Đỏ các loài bị đe dọa của IUCN. Ở thời điểm này, tôi cho rằng nó thực sự đang cản trở công tác bảo tồn và nghiên cứu đa dạng sinh học". 

Trong các bài đăng tiếp theo, ông lập luận rằng những hạng mục và tiêu chí của Danh lục Đỏ đã hơn 30 năm tuổi mà chưa có cải tiến đáng kể. Hệ thống này được xây dựng từ trước khi có các công cụ công nghệ như GIS hay viễn thám, lại dựa nhiều vào giả định đơn giản thay vì suy luận khoa học.

Thay đổi thế nào?

Trong nghiên cứu "Mức độ tương đồng giữa Danh lục Đỏ quốc gia và Danh lục Đỏ IUCN", đăng trên chuyên san Biological Conservation (Bảo tồn sinh học) tháng 5-2010, tiến sĩ Daniel Brito (Đại học liên bang Goiás, Brazil) cho biết giữa hai danh sách có độ chênh nhất định.

Nghiên cứu so sánh sách đỏ của bốn quốc gia - Brazil, Colombia, Trung Quốc và Philippines - với Danh lục Đỏ IUCN 2008 và phát hiện nhiều điểm chênh: trung bình, 20% loài được các quốc gia này liệt kê là bị đe dọa nhưng chưa được IUCN đánh giá toàn cầu, và ngược lại, khoảng 14% loài được IUCN coi là bị đe dọa toàn cầu lại không được liệt kê ở cấp quốc gia. Ngoài ra, có khoảng 2% loài được quốc gia coi là bị đe dọa nhưng IUCN lại không xếp vào nhóm này.

Những khác biệt này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho việc hoạch định và ưu tiên bảo tồn, làm suy yếu độ tin cậy của việc lập danh sách đỏ và cản trở nỗ lực củng cố thông tin từ các quốc gia khác nhau, theo nghiên cứu.

Nhóm tác giả cũng lưu ý, trong khi mục tiêu của Danh lục Đỏ IUCN là dự đoán nguy cơ tuyệt chủng, nhiều quốc gia sử dụng danh sách đỏ quốc gia như một ưu tiên trực tiếp cho hành động bảo tồn, điều này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị. 

Ngoài ra, tiêu chí của IUCN có thể không phù hợp lắm khi áp dụng cho các quốc gia hoặc khu vực nhỏ do "hiệu ứng rìa" (edge effect), trong đó các loài sống ở rìa phân bố địa lý của chúng có thể bị xếp vào danh mục đe dọa mặc dù chúng có thể khá phổ biến trong khu vực lớn hơn.

Sách đỏ và vùng xám - Ảnh 4.

Hươu cao cổ Kordofan. Ảnh: ADOBE STOCK

Ruben Dario Palacio và nhóm học giả cũng cho rằng chỉ dựa vào nguy cơ tuyệt chủng là chưa đủ để định hướng bảo tồn - cần ưu tiên bảo vệ các quần thể địa phương, bởi tuyệt chủng thường bắt đầu từ cấp độ quần thể trước khi lan ra toàn bộ loài. 

Palacio kêu gọi các nhà tài trợ không nên phụ thuộc hoàn toàn vào Danh lục Đỏ IUCN, mà cần chấp nhận cả những bằng chứng độc lập khác để phân bổ nguồn vốn. Ngay cả những loài đang ở nhóm "Ít lo ngại" cũng cần được giám sát thường xuyên, nhằm duy trì tình trạng ổn định; một khi suy giảm, việc phục hồi sẽ rất khó khăn và tốn kém.

KS Gopi Sundar, đồng chủ tịch nhóm chuyên gia về cò hạc thuộc Ủy ban loài của IUCN (IUCN SSC), đưa ra ví dụ: hạc cổ trắng (Ciconia episcopu) từng bị xếp vào hạng "Sẽ nguy cấp" vì giả định nông nghiệp gây hại, nhưng nghiên cứu tại Nam và Đông Nam Á cho thấy loài này vẫn phát triển mạnh, thậm chí ở Myanmar còn phổ biến hơn trong đất nông nghiệp so với rừng được bảo vệ. 

Tương tự, già đẫy lớn (Leptoptilos dubius) vừa bị hạ từ "Nguy cấp" xuống "Ít lo ngại", dù nhiều nhà khoa học phản đối quyết định này. Đây là ví dụ điển hình cho "tính áp đặt" trong một số bộ phận của IUCN SSC, dẫn đến phân loại sai lệch.

Theo trang Down to Earth, bài viết - kèm theo bản khuyến nghị tóm tắt 19 điểm nhằm cải thiện nỗ lực bảo tồn - đã khởi động những cuộc thảo luận nghiêm túc trong giới khoa học toàn cầu. Tuy nhiên, về giải pháp, ngay trong nhóm 25 tác giả cũng có sự khác biệt quan điểm.

Sundar kêu gọi xây dựng một "phiên bản 2.0" của Danh lục Đỏ, tức cải tổ toàn diện với mục tiêu "không loại bỏ hệ thống, mà loại bỏ sai sót và củng cố nó". Ngược lại, một số tác giả muốn chuyển trọng tâm bảo tồn ra khỏi tiêu chí tuyệt chủng của loài, thay vào đó tập trung vào việc ngăn chặn suy giảm quần thể địa phương, bảo vệ những loài còn phổ biến và trực tiếp duy trì môi trường sống. 

Một số khác chỉ đề nghị Danh lục Đỏ cập nhật phương pháp đánh giá, đồng thời khuyến nghị các nhà tài trợ dự án bảo tồn cân nhắc thêm ý kiến của các chuyên gia địa phương bên cạnh đánh giá toàn cầu.

"Giả sử ngày mai Danh lục Đỏ của IUCN biến mất, chúng ta sẽ dùng công cụ nào để biết liệu mình đã đạt được mục tiêu trong việc ứng phó các mối đe dọa đối với đa dạng sinh học? - Guillermo Ortuño-Crespo, đồng chủ tịch nhóm chuyên gia IUCN về biển, đặt câu hỏi - Tôi nghĩ điều tốt nhất chúng ta có thể làm lúc này là có một cuộc thảo luận cởi mở và trung thực về những gì Danh lục Đỏ IUCN làm rất tốt, và những gì nó làm rất tệ. Cứ bày hết ra. Không phán xét, không cái tôi".

Trong nhiều năm, IUCN chỉ xem hươu cao cổ là loài duy nhất và xếp hạng ở mức "sắp nguy cấp", dẫn đến việc mức độ đe dọa nghiêm trọng ở từng quần thể bị che mờ. Trên thực tế, nghiên cứu di truyền năm 2016 cho thấy hươu cao cổ gồm bốn loài riêng biệt với mức độ suy giảm rất khác nhau: có loài mất tới 90-98% số lượng và đang ở mức "cực kỳ nguy cấp".

Chính vì sự sai lệch này, IUCN dự kiến sẽ xem xét lại phân loại vào năm 2025, tách thành bốn loài độc lập để phản ánh chính xác hơn tình trạng bảo tồn và kêu gọi hành động khẩn cấp cho những loài đang bên bờ tuyệt chủng. Đây là ví dụ cho thấy phân loại của IUCN đôi khi chưa theo kịp thực tế khoa học.

động vật sách đỏ - Ảnh 5.

Nuôi động vật nguy cấp có thể cứu được chúng không?

Một nghiên cứu về tính khả thi của việc nuôi tê tê, đăng trên Global Ecology and Conservation (Sinh thái và Bảo tồn Toàn cầu) tháng 10-2019, cho thấy nuôi động vật nguy cấp khó có thể là một biện pháp bảo tồn.

Theo khung phân tích của Jacob Phelps (Đại học Lancaster), tê tê chỉ đáp ứng 6/17 điều kiện để nuôi thay thế khai thác tự nhiên. Lý do: loài này khó sinh sản thương mại, tốn kém trong việc tạo chế độ ăn nhân tạo, dễ bệnh do stress, và chi phí bắt ngoài tự nhiên vẫn rẻ hơn nuôi trại nếu không có trợ cấp.

Vì thế, cần có một khung phân tích chi tiết khi xem xét các biện pháp nuôi động vật hoang dã, ngay cả khi xuất phát từ thiện ý là giảm đánh bắt tự nhiên, Phelps nói với Geographical (tạp chí chính thức của Hội Địa lý Hoàng gia Anh) tháng 11-2019.

Trước đó, một bài viết tháng 8-2016 trên Yale Environment 360 của Trường Môi trường Đại học Yale dẫn nhiều nghiên cứu cho thấy các hạn chế của mô hình nuôi động vật hoang dã hoặc loài bị đe dọa: nhiều dự án thất bại vì khó khăn kỹ thuật, chi phí cao và sản phẩm nuôi không được thị trường chấp nhận thay cho hàng hoang dã.

Chẳng hạn, theo phân tích tổng quan công bố trên Global Ecology and Conservation năm 2016 của Laura Tensen (Đại học Johannesburg), phần lớn trang trại vẫn bổ sung cá thể từ tự nhiên, vô tình hợp thức hóa sản phẩm bất hợp pháp.

Ví dụ, tại Ghana có tới 90% trang trại chuột mía và ở Indonesia đến 75% trang trại trăn xanh vẫn thu bắt từ hoang dã. Trong khi đó, Peter Daszak, chủ tịch tổ chức EcoHealth Alliance, nhận định phần lớn các mô hình nuôi hiện tại "không phải là giải pháp bảo tồn tốt", và khuyến nghị chỉ nên giới hạn ở một số loài thật sự đáp ứng tiêu chí bền vững.

Yale Environment 360 kết luận nuôi động vật hoang dã chỉ nên được coi là công cụ bổ trợ, áp dụng chọn lọc trong những trường hợp đặc biệt. Nếu không được kiểm soát nghiêm ngặt, mô hình này khó có thể đóng góp cho bảo tồn, thậm chí còn có nguy cơ thúc đẩy khai thác từ tự nhiên và đe dọa đa dạng sinh học toàn cầu.


Bình luận Xem thêm
Bình luận (0)
Xem thêm bình luận