Chân xỏ vào giày, người bước vào vai

ĐĂNG KHOA 17/09/2025 08:47 GMT+7

TTCT - Dẫu biết "chiếc áo không làm nên thầy tu", song người mặc tu phục hẳn cũng phải cư xử làm sao cho ra dáng tu hành. Đôi giày cũng vậy. Chúng không tự biến một người thành quý ông hay quý bà, nhưng lại tạo nên một khuôn mẫu ứng xử.

Năm 2021, Bảo tàng Lịch sử tự nhiên và Văn hóa Đại học Oregon trưng bày hơn 60 hiện vật trong triển lãm Time in Place, cổ nhất là xăng đan Fort Rock dệt từ vỏ cây sagebrush, niên đại khoảng 10.400 năm. 

Đây được coi là mảnh trang phục lâu đời nhất còn tồn tại của loài người. Ban đầu chỉ để giữ ấm chân khi săn bắt trong vùng đầm lầy, loại dép này nhanh hỏng nên thường bị bỏ đi, nhưng nhờ môi trường khô ráo trong hang, chúng được bảo tồn nguyên vẹn.

giày cổ - Ảnh 1.

Chiếc sandal lâu đời nhất được tìm thấy. Ảnh: Bảo tàng Lịch sử tự nhiên và Văn hóa Đại học Oregon

Giày dép đã gắn liền với văn minh nhân loại. Từ công cụ bảo vệ bàn chân, chúng dần trở thành biểu tượng xã hội, phản ánh địa vị, nghề nghiệp và khát vọng của người mang.

Sự thật về "đi giày cao đế, ngồi ghế bành tượng"

Bài luận "Shoes not only express our social roles, they also create them " (Giày không chỉ thể hiện vai trò xã hội của chúng ta, mà còn tạo ra những vai trò ấy) của giáo sư lịch sử Matthew McCormack, Đại học Northampton (Anh) trên Aeon hồi tháng 6-2025 đăng kèm ảnh của một đôi giày có gót cao ở đầu thế kỷ 18 với câu hỏi: chủ nhân của nó là nam hay nữ? Và câu trả lời không khỏi khiến người đọc bất ngờ: đây là giày nam.

giày cổ - Ảnh 3.

Giày nam hay nữ? Ảnh: NORTHAMPTON MUSEUM AND ART GALLERY

Trong thời kỳ đó, giày của giới quý tộc vốn không khác biệt nhiều giữa hai giới. Cả đàn ông lẫn phụ nữ đều có thể đi giày sặc sỡ, thêu vải hoa. Giới tính tuy không rõ ràng, nhưng địa vị thì lại hiện lên rất rõ.

Người giàu không phải đi bộ nhiều, họ được đưa đón bằng kiệu hay xe ngựa, hoặc đệm thêm các patten dưới đế giày để bùn đất không dính vào giày họ. Sự bất tiện trong thiết kế lại trở thành biểu hiện của địa vị. Càng khó mang, càng khó bước đi, càng chứng tỏ người mang thuộc về một thế giới không cần vội vã, không phải bận tâm chuyện đường xa hay lấm bẩn.

Gót cao, vốn là chi tiết kỹ thuật dành cho người cưỡi ngựa, dần trở thành biểu tượng quyền lực, và cho thấy ai đang ở "trên" ai, theo cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Giới quý tộc, vốn đã cao lớn hơn thường dân nhờ được ăn uống tốt hơn, thì đôi giày cao lại khiến họ càng trông nổi bật hơn.

Quý ông thường có gót giày ghép từ nhiều lớp da, còn gót giày của quý bà thì được tiện từ gỗ, thon mảnh hơn. Nhưng nhìn từ bên ngoài, rất khó phân biệt. Chúng có thể bọc lụa, phủ nhung hoặc khâu họa tiết tinh xảo.

giày cổ - Ảnh 2.

Chân dung vua Louis XIV với đôi giày gót đỏ (les talons rouges) mà chỉ riêng ông và các triều thần mới có đặc quyền mang.


Xu hướng mang giày cao để thể hiện mình "hơn thiên hạ" cũng có thể được tìm thấy ngoài châu Âu. Tại Nhật Bản, các kỹ nữ hạng cao (oiran) mang loại koma-geta hoặc mitsu-ashi với đế cao tới 15-20cm, vừa tạo dáng đi uyển chuyển, vừa giúp họ nổi bật trong các cuộc diễu hành, thể hiện rõ địa vị và phân biệt với các nữ nhân khác.

Tại Hàn Quốc thời Joseon, guốc gỗ namaksin tuy phổ biến nhưng cũng phản ánh sự phân tầng xã hội. Guốc dành cho quan lại được làm công phu, bóng bẩy và có kiểu dáng khác biệt so với guốc dân thường. Màu sắc, chất liệu và chiều cao của guốc đều được quy định chặt chẽ, biến mỗi bước chân thành một lời khẳng định về thứ bậc. 

Ở Việt Nam, dân gian cũng có câu "đi giày cao đế, ngồi ghế bành tượng" thể hiện sự khác biệt về giai cấp giữa quan lại, phú hộ với những người dân lao động chân trần, guốc mộc.

Giày cao buộc người mang phải giữ dáng thẳng, bước đi uyển chuyển và chậm rãi. Ngược lại, bốt chắc nịch lại tạo nên những bước sải dứt khoát, vững chãi, toát lên vẻ tự tin và chủ động. Những khác biệt tưởng như chỉ nằm ở dáng giày ấy thực chất đã góp phần định hình phong thái của từng tầng lớp. Bước sang nửa sau thế kỷ 18, khoảng cách phong cách giữa các nhóm xã hội càng trở nên rõ rệt.

Cuộc đổi ngôi của giày gót nhọn

Trong cuốn Shoes and the Georgian Man (2025) mới xuất bản của mình, giáo sư Matthew McCormack nhận xét rằng giày nam ngày càng đơn giản hơn, chủ yếu làm từ da đen và mang dáng vẻ trang nhã, thực dụng. Gót giày thấp dần, chi tiết hoa hòe dần biến mất, và cả những đôi bốt trước kia chỉ dành cho việc cưỡi ngựa giờ trở nên mềm mại và thích hợp hơn cho việc đi bộ.

Đến thời kỳ Regency (cuối thế kỷ 18 đầu thế kỷ 19), đàn ông xứ Ănglê chuộng những đôi bốt da ôm gọn lấy cổ chân và ống chân. Những đôi bốt này vừa giúp họ thuận tiện đi bộ và cưỡi ngựa giữa vùng quê và thành thị, vừa giúp họ thể hiện hình thể rắn rỏi, thanh nhã. 

Chúng không chỉ phù hợp với chính khách, doanh nhân mà còn tượng trưng cho hình ảnh người đàn ông thời đó: mạnh mẽ, chủ động và tự tin bước đi trong không gian công cộng vốn dành riêng cho mình.

giày cổ - Ảnh 3.

Một đôi giày được gắn patten dưới đế. Ảnh: THE METROPOLITAN MUSEUM OF ART

Trái lại, giày của phụ nữ lại ngày càng mảnh mai và kém bền với chất liệu từ vải như lụa, len hoặc cotton. Đến đầu thế kỷ 19, những đôi giày dành cho họ mỏng đến mức chỉ cần vài lần đi là mòn, khiến họ thường phải mua nhiều đôi cùng lúc. 

Những đôi giày ấy gần như chỉ dành cho không gian trong nhà, lý tưởng cho vũ hội, tiếp khách, nhưng sẽ rất nhanh hỏng nếu bước ra đường phố gồ ghề.

Và cuộc đổi ngôi ngoạn mục xuất hiện từ sau thời kỳ khai sáng và được củng cố mạnh mẽ vào giữa thế kỷ 19. Lịch sử của giày cao gót là ví dụ hoàn hảo cho thấy giới tính không phải là bản chất cố định, mà là một cấu trúc xã hội được "thực hiện". 

Khi phụ nữ quý tộc bắt đầu mang giày cao gót để "bắt chước" quyền lực của nam giới, ý nghĩa của đôi giày dần thay đổi. "Giới tính" của đôi giày đã bị đảo ngược hoàn toàn, từ biểu tượng của sức mạnh nam giới thành biểu tượng của sự quyến rũ nữ tính.

Thuyết thực hiện giới tính (Doing Gender) được Candace West và Don Zimmerman đưa ra nhấn mạnh rằng giới tính không phải là một đặc điểm bẩm sinh mà là một cấu trúc xã hội được hình thành thông qua các tương tác hằng ngày. Nói cách khác, con người "diễn" những hành vi được xã hội gán cho giới tính của mình, khiến chúng có vẻ tự nhiên.

Trong bài viết "What the sociology of shoes says about gender inequality" (Xã hội học giày dép nói gì về bất bình đẳng giới) được đăng trên website cá nhân, tiến sĩ xã hội học Zuleyka Zevallos sử dụng lịch sử của giày cao gót để minh họa lý thuyết trên. Bà lập luận rằng cách chúng ta ăn mặc, bao gồm cả giày dép, là một phần của cách chúng ta "thực hiện giới tính".

Ngày nay, việc mang giày cao gót được xem là một hành động "thực hiện giới tính" của phụ nữ. Nó được kỳ vọng sẽ tạo ra một dáng đi nhất định, tôn lên vóc dáng và thể hiện sự nữ tính theo chuẩn mực xã hội. Điều này cho thấy giới tính được duy trì không chỉ bằng cách tuân theo quy tắc, mà còn bằng cách chấp nhận những bất tiện, như đau chân, để phù hợp với vai trò đã được định sẵn.

Hơn cả một ngoại trang, hơn cả một phương tiện

Không trang phục nào lưu lại dấu vết cơ thể và tác động trực tiếp đến chuyển động như giày. Mỗi đôi giày cũ là một câu chuyện đời người, lựa chọn giày phản ánh nghề nghiệp, những nơi lui tới và vị trí xã hội của người mang. Chính mối liên hệ sâu sắc này đã khiến giày trở thành biểu tượng, thậm chí một phần của ngôn ngữ và cách diễn đạt văn hóa.

Trong tiếng Anh, "wear in" nghĩa là "mang giày vào", còn "wear out" có nghĩa đen là "mang ra", và được hiểu là "đã mòn". Khi một đôi giày được sử dụng lâu ngày, nó cũng trở nên mòn đi. Không phải ngẫu nhiên mà một đôi giày đã mòn thường khiến ta nghĩ về những chặng đường đã qua. Một ví dụ khác là thành ngữ "step into another man's shoes" (đi vào đôi giày của người khác). Nó được sử dụng để diễn tả việc chúng ta đặt mình vào vị trí của người khác hoặc đảm nhận vai trò của họ.

Trong cổ tích Lọ Lem hay Cô Tấm, đôi khi một đôi giày lại trở thành phép thử để nhận diện một con người. Dù là chiếc hài của Cô Tấm hay chiếc giày ma thuật của Lọ Lem, đó đều là những đôi giày chỉ vừa đúng một người. Không ai khác có thể đi vừa, không ai khác có thể thế vai.

Suốt một thời gian dài ở phương Tây, giày được làm bằng da động vật, "nó trở thành một lớp da thứ hai", như Matthew McCormack viết: "Khi bàn chân cọ xát vào giày, làm cứng da bàn chân và làm mềm da dày, rất khó để phân biệt điểm kết thúc của cơ thể và điểm bắt đầu của giày". 

giày cổ - Ảnh 4.

Giày là món đồ thời trang hiếm hoi tương tác trực tiếp và liên tục với cơ thể, nâng đỡ toàn bộ trọng lượng, định hình dáng đi, đồng thời mở ra hoặc giới hạn các hoạt động ta có thể làm. Dưới sức nặng mỗi bước chân, chúng uốn nắn theo bàn chân và trở nên quen thuộc như một phần cơ thể.

Giáo sư Matthew McCormack còn chỉ ra rằng chúng ta có thể tìm thấy những dấu vết của chủ nhân đã khuất trong đôi giày. Nhìn vào một đôi giày đã qua sử dụng, chúng ta có thể thấy hình dáng bàn chân của người mang. Bởi vì "chúng ta đổ mồ hôi, chảy máu và bong da trong giày".

Những đôi giày đã qua sử dụng chứa đựng dấu vết của chủ nhân. Hình dáng bàn chân, vết mòn ở đế, chỗ giãn hoặc hư hỏng, bụi bẩn và vết xước gợi nhớ đến công việc hay địa hình đã đi qua. Sửa chữa, điều chỉnh hay mức độ đánh bóng phản ánh phần nào điều kiện kinh tế của người mang. 

Với các nhà sử học và bảo tàng, đây là nguồn tư liệu quý. Một đôi giày mòn, hư hỏng thường kể nhiều câu chuyện hơn hẳn một đôi nguyên vẹn, hé lộ cách con người đã sống, làm việc và di chuyển trong quá khứ.

Không có trang phục nào khác ghi lại cơ thể người mặc theo cách này, cũng như không tác động trực tiếp đến cử động của cơ thể đó. Giày mang đến cái nhìn sâu sắc về cách cơ thể di chuyển trong quá khứ, điều mà khó có phương tiện, phương pháp nào khác làm tốt hơn.

Những câu chuyện trên cho thấy việc nghiên cứu về giày không chỉ là khám phá lịch sử trang phục, mà còn là một cánh cửa để hiểu rõ hơn về con người và xã hội trong quá khứ và hiện tại. 

Giày, dù xuất hiện trong buổi vũ hội thế kỷ 18 hay trên đường phố thế kỷ 21, đều nhắc nhở người mang thuộc về đâu và khao khát được nhìn nhận như thế nào. Chúng ta mang giày, và giày định hình lại chúng ta.

Chân xỏ vào giày, người bước vào vai - Ảnh 5.

Các nhà sư Tây Tạng tại Bodhgaya (Ấn Độ) chờ lấy sữa nóng, áo choàng đỏ hòa cùng những chiếc sneaker sặc sỡ. Ảnh: DIBYANGSHU SARKAR/AFP

Sneaker chiếm lấy thế giới

Bài viết How sneaker culture took over the world (Văn hóa sneaker đã chiếm lấy thế giới như thế nào) của Starlight Williams trên National Geographic tháng 4-2023 đăng kèm hình ảnh những đôi sneaker được mang bởi những người trượt ván, các nhà sư Phật giáo Tây Tạng, và những thanh niên Hồi giáo. Điều này cho thấy sự "đa di năng", cũng như khả năng được chấp nhận và hội nhập của sneaker vào nhiều nền văn hóa, bối cảnh sinh sống khác nhau.

Ban đầu, sneaker chỉ là loại giày chức năng, ra đời tại Anh vào những năm 1860 để phục vụ giới thượng lưu chơi croquet và tennis. Trải qua hơn một thế kỷ phát triển, chúng đã vươn mình thành biểu tượng văn hóa toàn cầu và là trụ cột của một ngành công nghiệp hàng tỉ đô la.

Bước ngoặt lớn diễn ra vào cuối thập niên 1970 và đầu 1980, khi các vận động viên nổi tiếng bắt đầu quảng bá sneaker, đưa chúng từ sân thể thao vào đời sống đại chúng. Các thương hiệu như Converse, Puma và Adidas nhanh chóng nắm bắt xu hướng này, mở rộng thị trường và củng cố vị thế giày thể thao trong văn hóa tiêu dùng.

Từ đó, một tiểu văn hóa (subculture) mang tên sneakerhead ra đời - tập hợp những người đam mê, sưu tầm và săn lùng sneaker như cách thể hiện cá tính. Những đôi giày hiếm và độc đáo dần trở thành thước đo phong cách và địa vị xã hội. Một ví dụ nổi bật là đôi Air Jordans bọc vàng 24 cara, trị giá ước tính 2,1 triệu đô la của nghệ sĩ Drake.

"Việc mang những đôi sneaker độc đáo và sành điệu [trở thành] một cách thể hiện địa vị xã hội của một người - Yuniya (Yuni) Kawamura, giáo sư xã hội học tại Học viện Công nghệ thời trang New York, cho biết - họ muốn khoe những gì mình có và nói rằng mình nhỉnh hơn người khác một chút". Tuy nhiên, văn hóa sneaker không chỉ xoay quanh sự phô trương. Nó còn mang lại cảm giác cộng đồng và là phương tiện tự thể hiện mạnh mẽ. Các nhà sưu tập thường chia sẻ đam mê, hỗ trợ nhau săn tìm những phiên bản giới hạn và xây dựng mối quan hệ.


Bảo tàng Victoria & Albert (V&A) ở London sở hữu một bộ sưu tập giày dép đồ sộ và độc đáo bậc nhất thế giới với khoảng 2.000 đôi, trải dài hơn 3.000 năm lịch sử, đến từ nhiều nền văn hóa khắp các châu lục. Từ kho tư liệu vô giá này, bảo tàng đã xây dựng Shoes Timeline - một dòng thời gian tương tác cho thấy sự tiến hóa không ngừng của thiết kế và chế tác giày dép.

Chân xỏ vào giày, người bước vào vai - Ảnh 5.

Ảnh: THE VICTORIA AND ALBERT MUSEUM

Bắt đầu từ những đôi giày sợi gai dầu có đường khâu tinh xảo, từng được tìm thấy dọc Con đường tơ lụa từ thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên, người xem được dẫn qua những đôi guốc cao Venetian lộng lẫy của thế kỷ 16, rồi đến những kiểu giày cao gót, bốt, sneaker.

Không chỉ đơn thuần là một bộ sưu tập hình ảnh đẹp mắt, dòng thời gian cho thấy vòng quay của thời trang. Nhiều thiết kế mới thực chất là sự hồi sinh của những phong cách từng biến mất hàng trăm năm trước.


Bình luận Xem thêm
Bình luận (0)
Xem thêm bình luận